Có 2 kết quả:

邮包 yóu bāo ㄧㄡˊ ㄅㄠ郵包 yóu bāo ㄧㄡˊ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) postal parcel
(2) parcel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) postal parcel
(2) parcel

Bình luận 0